KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18545-GT18562, GT19239-GT19248
  • Chỉ số phân loại: 332.6071
  • 2Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012129-GT09012138
  • Chỉ số phân loại: 332.6
  • 3Giáo trình Kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên, Từ Quang Phương . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 295 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20312-GT20316, GT20318-GT20321, MV0857-MV0946
  • Chỉ số phân loại: 332.6071
  • 4Giáo trình kinh tế đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2004. - 370 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013268-GT09013272
  • Chỉ số phân loại: 332.6071
  • 5Giáo trình lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 503 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012269-GT09012278
  • Chỉ số phân loại: 332.607
  • 6Giáo trình lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 516 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013839-GT09013842, GT09013898
  • Chỉ số phân loại: 332.6071
  • 7Giáo trình lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 227 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09005705-GT09005709
  • Chỉ số phân loại: 332.6071
  • 8Giáo trình thị trường vốn. / Phạm Văn Hùng (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 334 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT19079-GT19088
  • Chỉ số phân loại: 332.071
  • 9Lập dự án đầu tư: Giáo trình / Nguyễn Bạch Nguyệt (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 502 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24824
  • Chỉ số phân loại: 658.40071